Contents
Bạn có thể yên tâm rằng c-n.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.
Đang xem: 7500 us dollar to vietnamese dong
c-n.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với c-n.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. c-n.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 HRK | 3591,82000 VND |
5 HRK | 17959,10000 VND |
10 HRK | 35918,20000 VND |
20 HRK | 71836,40000 VND |
50 HRK | 179591,00000 VND |
100 HRK | 359182,00000 VND |
250 HRK | 897955,00000 VND |
500 HRK | 1795910,00000 VND |
1000 HRK | 3591820,00000 VND |
2000 HRK | 7183640,00000 VND |
5000 HRK | 17959100,00000 VND |
10000 HRK | 35918200,00000 VND |
1 VND | 0,00028 HRK |
5 VND | 0,00139 HRK |
10 VND | 0,00278 HRK |
20 VND | 0,00557 HRK |
50 VND | 0,01392 HRK |
100 VND | 0,02784 HRK |
250 VND | 0,06960 HRK |
500 VND | 0,13920 HRK |
1000 VND | 0,27841 HRK |
2000 VND | 0,55682 HRK |
5000 VND | 1,39205 HRK |
10000 VND | 2,78410 HRK |
1 | 0,85060 | 1,17945 | 87,56470 | 1,47649 | 1,60066 | 1,07980 | 23,44100 |
1,17564 | 1 | 1,38660 | 102,94400 | 1,73582 | 1,88179 | 1,26946 | 27,55800 |
0,84785 | 0,72119 | 1 | 74,24200 | 1,25185 | 1,35713 | 0,91550 | 19,87450 |
0,01142 | 0,00971 | 0,01347 | 1 | 0,01686 | 0,01828 | 0,01233 | 0,26770 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Senior Manager Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.