* danh từ – tiếng gầm, tiếng rống =the roar of a lion + tiếng gầm của con sư tử – tiếng ầm ầm =the roar of the waves on the rocks + tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm =the roar of the connon + tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác – tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên =to set the whole table in a roar + làm cho cả bàn ăn cười phá lên * nội động từ – gầm, rống lên (sư tử, hổ…) =the lion roared + con sư tử gầm =to roar like a bull + rống lên như bò – nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm =cannons roar + đại bác nổ ầm ầm – la thét om sòm =to roar with pain + la thét vì đau đớn, rống lên vì đau đớn =to roar with laughter + cười om sòm, cười phá lên – thở khò khè (ngựa ốm) * ngoại động từ – hét, la hét, gầm lên =to roar someone down + hét lên bắt ai phải im =to roar oneself hoarse + hét đến khản tiếng
Cụm Từ Liên Quan :
Đang xem: Roar
hydroaromatic //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -thơm hyđro hóa
neuroarthritism //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: y học -tạng thần kinh khớp
rip-roaring /rip”rɔ:riɳ/
* tính từ – vui nhộn quấy phá ầm ĩ
Xem thêm: Chim Cánh Cụt Sống Ở Đâu Đẹp Nhất Trong 2021, Chim Cánh Cụt
roarer /rɔ:rə/
* danh từ – (thông tục) người la hét – người bị bệnh thở khò khè *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -giếng khi nổ
roaring /rɔ:riɳ/
* danh từ – tiếng gầm – tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm – tiếng la hét – tiếng thở khò khè (ngựa ốm) * tính từ – ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt =a roaring night + đêm chè chén ầm ĩ, đêm bão tố ầm ầm – (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp, thịnh vượng, rất tốt =to drive a roaring trade + buôn bán thịnh vượng =to be in roaring health + tràn đầy sức khoẻ !the roaring forties – khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
roaring forties //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại Tây Dương)
Xem thêm: Hình Nền Biển Đẹp Cho Điện Thoại Smartphone, 24 Hình Nền Biển Đẹp Cho Điện Thoại Iphone
roaring trade //
*Chuyên ngành kinh tế -buôn bán thịnh vượng -công việc làm ăn phát đạt -sinh ý hưng long
uproariously //
*uproariously * phó từ – rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động – rất buồn cười, nhộn, tức cười